Có 1 kết quả:
第二型糖尿病 dì èr xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
dì èr xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Type 2 diabetes
dì èr xíng táng niào bìng ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄤˊ ㄋㄧㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh